Skip to content
- Acura: Từ tiếng Latin acu, nghĩa là “sắc bén” và “chính xác”. Ban đầu được phát âm là ah-coo-rah.
- Audi: Là cách chơi chữ từ tên người sáng lập August Horch. Horch trong tiếng Đức nghĩa là “lắng nghe”, và từ tương ứng trong tiếng Latin là audi.
- BMW: Viết tắt của Bayerische Motoren Werke, nghĩa là “Nhà máy động cơ xứ Bavaria” trong tiếng Đức.
- Buick: Được đặt theo tên nhà phát minh người Scotland David Dunbar Buick, người đã thành lập công ty.
- Cadillac: Tôn vinh Antoine de la Mothe Cadillac, một nhà thám hiểm người Pháp đã sáng lập Detroit. Logo dựa trên huy hiệu gia đình ông.
- Chevrolet: Thành lập năm 1911 bởi Louis Chevrolet và William Durant. Biệt danh “Chevy” xuất hiện vào những năm 1930. Xem thêm GIÁ XE CHEVROLET 2025 MỚI NHẤT!
- Chrysler: Thành lập năm 1925 bởi Walter Chrysler. Tên của ông có nguồn gốc từ tiếng Đức, có thể liên quan đến từ chỉ “xoay tròn”.
- Citroën: Thành lập năm 1919 bởi André-Gustave Citroën. Họ của ông bắt nguồn từ từ Hà Lan Limoenman, nghĩa là “người bán chanh”.
- Dodge: Thành lập bởi anh em Horace Elgin và John Francis Dodge, những nhà cung cấp phụ tùng cho Ford Motor Company.
- Ferrari: Đặt theo tên người sáng lập Enzo Ferrari. Họ của ông bắt nguồn từ từ ferrum trong tiếng Latin, nghĩa là “sắt”.
- Fiat: Viết tắt của Fabbrica Italiana Automobili Torino, nghĩa là “Nhà sản xuất ô tô Ý tại Torino”.
- Ford: Thành lập bởi Henry Ford năm 1903. Tên của ông bắt nguồn từ một từ cổ tiếng Anh chỉ “chỗ nông trên sông nơi có thể băng qua”.
- Honda: Thành lập năm 1948 bởi Soichiro Honda và Takeo Fujisawa. Trong tiếng Nhật, Honda có nghĩa là “cánh đồng nguyên bản”.
- Hyundai: Từ Hyundai xuất phát từ tiếng Hàn, nghĩa là “hiện đại”. Logo nghiêng về phía phải để gợi ý chuyển động.
- Infiniti: Là biến thể của từ infinity, được tạo ra bởi đội tiếp thị của Nissan. Logo biểu thị con đường kéo dài vô tận.
- Jaguar: Ban đầu được gọi là SS Cars Limited, nhưng đổi tên để tránh bị nhầm lẫn với Đức Quốc Xã. Lấy tên theo loài báo đốm.
- Jeep: Xuất phát từ biệt danh quân sự Mỹ dành cho xe GP (General Purpose vehicle – xe đa dụng).
- Kia: Là cụm từ trong tiếng Hàn có nghĩa là “vươn lên từ châu Á”, ám chỉ sự phát triển toàn cầu của thương hiệu.
- Lamborghini: Đặt theo tên Ferruccio Lamborghini, người sáng lập công ty vào năm 1963. Logo lấy cảm hứng từ cung hoàng đạo Kim Ngưu (Taurus).
- Lexus: Một cái tên được tạo ra để gợi lên sự sang trọng và công nghệ tiên tiến (luxury và technology).
- Lincoln: Đặt theo tên Tổng thống Abraham Lincoln. Logo là ngôi sao cách điệu.
- Mazda: Đặt theo tên Ahura Mazda, vị thần trí tuệ trong thần thoại Ba Tư, và cũng liên quan đến tên người sáng lập Jujiro Matsuda.
- Mercedes-Benz: Sau khi Mercedes Jellinek, con gái của một doanh nhân Áo đã đặt hàng các xe hơi đầu tiên cho công ty.
- Mitsubishi: Nghĩa là “ba viên kim cương” trong tiếng Nhật. Logo đại diện cho gia huy của gia đình Iwasaki và Yataro.
- Nissan: Là viết tắt của Nihon Sangyo (Công nghiệp Nhật Bản). Ban đầu được sử dụng trên Sở giao dịch chứng khoán Tokyo.
- Peugeot: Sau khi gia đình Peugeot chuyển đổi nhà máy xay thành cơ sở sản xuất thép, họ bắt đầu sản xuất ô tô.
- Renault: Thành lập bởi anh em nhà Renault. Tên bắt nguồn từ tiếng Đức cổ, nghĩa là “lời khuyên” và “quy tắc”.
- Subaru: Là cách gọi bằng tiếng Nhật của chòm sao Pleiades (Thất Nữ), biểu tượng cho sáu công ty hợp nhất thành Subaru Corporation.
- Suzuki: Đặt theo tên người sáng lập Michio Suzuki. Công ty bắt đầu sản xuất xe hơi vào năm 1939.
- Tesla: Đặt theo tên nhà phát minh nổi tiếng Nikola Tesla, để vinh danh những đóng góp của ông cho ngành điện học.
- Toyota: Thành lập bởi gia đình Toyoda nhưng đổi tên để mang lại may mắn hơn trong văn hóa Nhật Bản (8 nét).
- Volkswagen: Nghĩa là “xe hơi của nhân dân” trong tiếng Đức. Tên này xuất hiện lần đầu vào năm 1937.